Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quái lạ


[quái lạ]
Very strange, very odd.
How strange, strange, extraordinary
Quái lạ, mới cúm đó mà đã chết
How strange, to have died just after catching



Very strange, very ođ
How strange
Quái lạ, mới cúm đó mà đã chết How strange, to have died just after catching


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.